Mũi khoan xoắn HSS, được rèn và hoàn thiện màu đen | ||||
• Mũi khoan xoắn làm bằng thép tốc độ cao theo tiêu chuẩn DIN 338
• Cắt tay phải, sáo loại N, quy trình rèn cuộn tạo độ đàn hồi và giảm nguy cơ gãy • Xử lý oxit đen giúp tăng độ bôi trơn và giảm mài mòn mũi khoan • Đầu nhọn thông thường 118 độ • Mũi khoan phổ biến nhất để khoan trên thép mềm, kim loại mềm và kim loại màu |
||||
bao bì | túi nhựa trong suốt | |||
Thông tin chi tiết | Kích cỡ | |||
10801005 | 1.0 × 34mm | 24 | 288 | |
10802005 | 2.0×49mm | 24 | 288 | |
10802505 | 2,5 × 57mm | 24 | 288 | |
10803005 | 3.0 × 61mm | 24 | 288 | |
10803504 | 3,5 × 70mm | 24 | 288 | |
10804004 | 4.0 × 75mm | 24 | 288 | |
10804504 | 4,5 × 80mm | 24 | 288 | |
10805004 | 5,0 × 86mm | 24 | 288 | |
10805504 | 5,5 × 93mm | 24 | 288 | |
10806004 | 6,0 × 93mm | 24 | 288 | |
10806504 | 6,5×101mm | 24 | 288 | |
10807004 | 7.0×109mm | 24 | 288 | |
10807504 | 7,5× 109mm | 24 | 288 | |
10808004 | 8.0×117mm | 24 | 288 | |
10808504 | 8,5 × 117mm | 24 | 288 | |
10809004 | 9,0 × 125mm | 24 | 288 | |
10809504 | 9,5 × 125mm | 24 | 288 | |
10810004 | 10,0 × 133mm | 12 | 144 | |
10811004 | 11,0 × 142mm | 12 | 144 | |
10812004 | 12,0 × 151mm | 12 | 144 | |
10812504 | 12,5 × 151mm | 12 | 144 | |
10813004 | 13,0 × 151mm | 12 | 144 |
Sản phẩm tương tự
Thợ xây dựng & Trang Trí
Bộ 3 cây sủi bằng nhựa ABS kích thước (50mm- 75mm- 100mm) Kendo – 45423
27.000 ₫
47.000 ₫
Thợ xây dựng & Trang Trí
Phụ kiện xử lý bề mặt
12.000 ₫