Mũi khoan xoắn HSS-Co, mài hoàn toàn, Oxit đồng | ||||
• Mũi khoan xoắn hạng nặng làm bằng thép tốc độ cao hợp kim Coban 5% M35 phù hợp với tiêu chuẩn DIN 338
• Cắt tay phải, sáo loại N, quy trình mài hoàn toàn cho độ đồng tâm chính xác hơn • Xử lý bề mặt bằng hơi nước bằng đồng mang đến sự kết hợp giữa độ cứng và độ dẻo dai để chống mài mòn • Thiết kế web dày, cứng giúp tăng cường sức mạnh cho lõi bit để tăng độ bền cho sáo • Đầu mũi chia 135 độ tự định tâm DIN 1412 C giúp giảm lực đẩy, ma sát và nhiệt đồng thời hỗ trợ thâm nhập dễ dàng hơn • Chất liệu coban mang lại khả năng chống mài mòn tốt hơn về độ cứng và độ dẻo dai • Thích hợp cho hợp kim cường độ cao, titan, gang, thép không gỉ có hàm lượng niken cao |
||||
bao bì | túi nhựa trong suốt | |||
Thông tin chi tiết | Kích cỡ | |||
10301005 | 1.0 × 34mm | 24 | 288 | |
10301505 | 1,5 × 40mm | 24 | 288 | |
10302005 | 2.0×49mm | 24 | 288 | |
10302505 | 2,5×57mm | 24 | 288 | |
10303005 | 3.0×61mm | 24 | 288 | |
10303204 | 3,2 × 65mm | 24 | 288 | |
10303504 | 3,5 × 70mm | 24 | 288 | |
10304004 | 4.0 × 70mm | 24 | 288 | |
10304204 | 4,2 × 75mm | 24 | 288 | |
10304504 | 4,5 × 80mm | 24 | 288 | |
10305004 | 5,0 × 86mm | 24 | 288 | |
10305504 | 5,5× 93mm | 24 | 288 | |
10306004 | 6.0× 93mm | 24 | 288 | |
10306504 | 6,5×101mm | 24 | 288 | |
10307004 | 7.0 × 109mm | 24 | 288 | |
10307504 | 7,5 × 109mm | 24 | 288 | |
10308004 | 8,0 × 117mm | 24 | 288 | |
10308504 | 8,5 × 117mm | 12 | 144 | |
10309004 | 9,0 × 125mm | 12 | 144 | |
10309504 | 9,5 × 125mm | 12 | 144 | |
10310004 | 10,0 × 133mm | 12 | 144 | |
10310504 | 10,5 × 133mm | 12 | 144 | |
10311004 | 11,0 × 142mm | 12 | 144 | |
10310504 | 11,5 × 142mm | 12 | 144 | |
10311504 | 12,0 × 151mm | 12 | 144 | |
10312504 | 12,5 × 151mm | 12 | 144 | |
10313004 | 13,0 × 151mm | 12 | 144 |
Sản phẩm tương tự
34.000 ₫
16.000 ₫
47.000 ₫
29.000 ₫
20.000 ₫