Mũi khoan xoắn HSS, mài hoàn toàn | ||||
• Mũi khoan xoắn làm bằng thép tốc độ cao theo tiêu chuẩn DIN 338
• Cắt tay phải, sáo loại N • Bề mặt sáng bóng, quy trình mài hoàn toàn mang lại độ đồng tâm chính xác hơn • Đầu mũi chia 135 độ tự định tâm DIN 1412 C giúp giảm lực đẩy, ma sát và nhiệt đồng thời hỗ trợ thâm nhập dễ dàng hơn • Chất lượng khoan chính xác trên thép nhẹ, kim loại mềm và kim loại màu, tạo ra bề mặt lỗ chính xác và mịn nhất |
||||
bao bì | túi nhựa trong suốt | |||
Thông tin chi tiết | Kích cỡ | |||
10201005 | 1.0 × 34mm | 24 | 288 | |
10201505 | 1,5 × 40mm | 24 | 288 | |
10202005 | 2.0×49mm | 24 | 288 | |
10202505 | 2,5×57mm | 24 | 288 | |
10203005 | 3.0×61mm | 24 | 288 | |
10203504 | 3,5 × 70mm | 24 | 288 | |
10204004 | 4.0× 75mm | 24 | 288 | |
10204504 | 4,5 × 80mm | 24 | 288 | |
10205004 | 5,0 × 86mm | 24 | 288 | |
10205504 | 5,5 × 93mm | 24 | 288 | |
10206004 | 6,0 × 93mm | 24 | 288 | |
10206504 | 6,5×101mm | 24 | 288 | |
10207004 | 7.0 × 109mm | 24 | 288 | |
10207504 | 7,5 × 109mm | 24 | 288 | |
10208004 | 8,0 × 117mm | 24 | 288 | |
10208504 | 8,5 × 117mm | 12 | 144 | |
10209004 | 9,0 × 125mm | 12 | 144 | |
10209504 | 9,5 × 125mm | 12 | 144 | |
10210004 | 10,0 × 133mm | 12 | 144 | |
10210504 | 10,5 × 133mm | 12 | 144 | |
10211004 | 11,0 × 142mm | 12 | 144 | |
10211504 | 11,5 × 142mm | 12 | 144 | |
10212004 | 12,0 × 151mm | 12 | 144 | |
10212504 | 12,5 × 151mm | 12 | 144 | |
10213004 | 13,0 × 151mm | 12 | 144 |
Sản phẩm tương tự
Phụ kiện xử lý bề mặt
37.000 ₫
Phụ kiện xử lý bề mặt
Thợ xây dựng & Trang Trí
Phụ kiện xử lý bề mặt
Phụ kiện xử lý bề mặt
12.000 ₫
Phụ kiện xử lý bề mặt
Thợ xây dựng & Trang Trí
63.000 ₫