Brosco cung cấp đầy đủ giải pháp từ cắt phá thép dày tới gia công inox mỏng – tất cả trong một hệ sinh thái Kendo đạt chuẩn quốc tế.

1. Vật liệu hạt mài – hiểu để chọn đúng
Ký hiệu | Màu – Thành phần | Điểm mạnh | Ứng dụng tiêu biểu |
A | Nâu – 95 % Al₂O₃ + TiO₂ | Dai, kinh tế | Thép kết cấu, hàn dày |
SA | Hồng – 97-99 % Al₂O₃ (bán giòn) | Cân bằng bền / mát | Thép thường + thép tôi 55 HRC |
WA | Trắng – ≥ 99 % Al₂O₃ | Rất cứng, tự sắc, cắt nguội | Inox, chi tiết mỏng |
(Phụ) ZA / C / Diamond | Zirconia, Carbide, Kim cương | Tuổi thọ dài, vật liệu siêu cứng | Inox dày, bê-tông, đá granit |
Quy tắc nhanh: Thép dày ➜ A / SA | Inox / thép đã tôi ➜ WA / SA
2. Độ hạt (grit) – quyết định tốc độ & mép cắt
- 24–30 (đĩa 2,5–3 mm) → cắt phá thép tấm > 6 mm.
- 36–46 (1,6–2 mm) → đa năng: ống 3–6 mm, thép thường & inox.
- 54–60 (≤ 1,2 mm) → đường cắt hẹp, nguội: inox tấm ≤ 3 mm.
Nhớ: Số càng nhỏ → “ăn” sâu | Số càng lớn → mép sạch, ít cháy.
3. Chuẩn an toàn – EN, ANSI… và TS-Taiwan
So sánh các chuẩn an toàn cho đá mài – đá cắt
Thuộc tính cốt lõi | EN 12413(Châu Âu) | ANSI B7.1(Hoa Kỳ) | TS Mark(Đài Loan) | MPA Hannover(Đức – phòng thử) | oSa®(Tổ chức DN) |
Cơ quan ban hành / ràng buộc | CEN / bắt buộc tại EU | ANSI + OSHA / bắt buộc khi OSHA dẫn chiếu | Bộ Lao động TW (BSMI) / bắt buộc từ 2017 | Viện thử nghiệm độc lập, chứng nhận tự nguyện | Hiệp hội SX đá mài – nhãn tự nguyện |
Phạm vi | Tất cả đá mài–cắt liên kết (bonded) Ø ≤ 500 mm | Sử dụng, bảo quản, che chắn, máy móc | Sản phẩm y hệt EN 12413 nhưng dành cho thị trường Đài Loan | Kiểm nghiệm mọi kiểu đá theo EN 12413, 13236… | Yêu cầu thành viên tuân EN 12413 + QC nội bộ |
Hệ số test nổ (burst-test) | ≥ 1,7 × tốc độ danh định (wheel 80 m/s) (Iteh Standards, hilti.com.tw) | ≥ 1,2 × (theo Hilti, một số tài liệu ≥ 1,5 ×) (hilti.com.tw) | ≥ 2 × – cao nhất thị trường (hilti.com.tw) | Thử đến > 2 × theo yêu cầu đơn hàng; kết quả ghi trên chứng chỉ (mpa-hannover.de) | Tuân heo EN, nghiệm thu lô & thử nổ ngẫu nhiên (osa-abrasives.org) |
Thử tải bên/va đập | Bắt buộc (single-point & impact test) (Iteh Standards) | Không bắt buộc, khuyến nghị do nhà SX | Theo EN, kiểm chứng lại trong hồ sơ TS | Thực hiện cả side-load & impact riêng biệt | Theo EN; kết quả lưu hồ sơ kiểm tra |
Đánh giá nhà máy | Không – chỉ tự chứng hợp chuẩn | Không – trách nhiệm NSX | Yêu cầu đăng ký + kiểm tra lô nhập | Đánh giá dây chuyền nếu xin chứng chỉ MPA | Audit định kỳ 3 năm/lần, truy xuất lô |
Nhãn, ghi dấu bắt buộc | Mã hạt-grit-grade, type, Ø×T×H, MAX rpm & m/s, piktogram PPE | Như EN + cảnh báo OSHA | Nhãn TS (khiên xanh-trắng) + dữ liệu EN | Số chứng chỉ “MPA XXXX” kèm logo tròn xanh | Logo khiên đen-vàng “oSa” + số thành viên |
Khả năng chấp nhận ở thị trường lớn | EU, UK, Úc, khu vực theo CE | Bắc Mỹ, Mỹ Latinh, một phần ASEAN | Đài Loan bắt buộc, thường được chấp nhận ở VN/Philippines khi xuất khẩu lại | Được các hãng EU & Mỹ xem như “tem chất lượng” bổ sung | Tăng uy tín toàn cầu, nhiều NDT/đại lý bắt buộc |
Chi phí & thời gian | Tự khai báo – thấp | Tự khai báo – thấp | Phí hồ sơ + thử nghiệm cao hơn EN ~20 % | Kiểm nghiệm lô – trung bình | Phí thành viên + audit định kỳ |
Điểm mấu chốt kỹ thuật
- Burst-test là trụ cột: TS = 2× > EN (1,7×) > ANSI (~1,2 ×). Nghĩa là đĩa đạt TS vẫn vượt EN/ANSI.
- Side-load/Impact: EN yêu cầu rõ (nhất là Type 41-42), trong khi ANSI chủ yếu tập trung vào che chắn máy; vì thế đĩa gắn mã ANSI chưa chắc chịu lệch/phanh kẹt tốt bằng đĩa tuân EN/TS.
- Giám sát hậu kiểm: MPA & oSa thực hiện audit – bảo đảm đồng đều lô-sang-lô; EN/ANSI chỉ “đặt ra luật”, không tự kiểm.
4. Bảy yếu tố làm nên đá cắt “xịn” (dù cùng thông số)
- Hạt mài tinh khiết, sắc cạnh (A/SA/WA loại premium).
- Nhựa phenolic hoặc polyimide độ rắn cao, phối trộn ± 1 g.
- Lưới fiberglass 2–3 lớp 110–160 g/m² ép đúng tâm.
- Ép & đóng rắn: lực ≥ 300 tấn, nhiệt độ ± 3 °C.
- Kiểm soát dung sai: độ đảo ≤ 0,3 mm, cân bằng 100 %.
- Chứng nhận: MPA, oSa; truy vết lô & ngày hết hạn.
- Thương hiệu uy tín trên thị trường:
- 3M, Norton, Bosch, DeWalt, Makita
- Kendo – giải pháp giá tối ưu, đạt EN 12413 + MPA, sẵn kho từ 105 mm → 355 mm tại Brosco.
5. Danh mục đĩa cắt – mài Kendo:
Art-No./Mã | Quy cách (Ø × dày × lỗ) | Cấu trúc / Mã hạt | MAX rpm (80 m/s) | Vật liệu & công việc khuyến nghị |
Đĩa CẮT KIM LOẠI – nhựa BF | ||||
63610343![]() | 105 × 1.2 × 16 | A46 T-BF pha phụ | 15 200 | Inox / thép không gỉ ≤ 3 mm, mép sạch |
63010143![]() | 105 × 1.0 × 16 | A46 T-BF | 15 200 | Thép thường ≤ 2 mm, đường cắt hẹp |
63010243![]() | 105 × 1.6 × 16 | A46 T-BF | 15 200 | Thép CT3 3 – 4 mm, đa năng |
63010343![]() | 105 × 2.0 × 16 | A46 T-BF | 15 200 | Cắt phá thép dày 4 – 6 mm |
63011143![]() | 115 × 1.0 × 22.23 | A46 T-BF | 13 300 | Thép thường ≤ 3 mm (máy 4½″) |
63012143![]() | 125 × 1.0 × 22.23 | A30 N-BF | 12 200 | Thép carbon mỏng, máy 5″, cắt chính xác |
63012443![]() | 125 × 3.0 × 22.23 | A30 N-BF | 12 200 | Thép góc, thanh đặc ≤ 10 mm |
63014343![]() | 180 × 3.0 × 22.23 | A30 N-BF | 8 500 | Máy 7″ – thép tấm / ống lớn 6 – 10 mm |
63018143![]() | 355 × 3.2 × 25.4 | A30 N-BF | 4 400 | Máy cắt bàn 14″ – V-beam, H-beam, ống lớn |
6301043 (Type 27)![]() | 100 × 6.0 × 16 | A24 R-BF | 13 700 | Mài phá, làm sạch mối hàn |
Đĩa KIM CƯƠNG 105 mm – 20 mm | ||||
61211012![]() | 105 × 20/16 vành turbo 7 mm | Kim cương Turbo | 14 500 | Cắt nhanh gạch granite, đá tự nhiên, bê-tông khô/lạnh |
61011012![]() | 105 × 20/16 vành liền 5 mm | Kim cương liền | 14 500 | Cắt chuẩn xác, không sứt mẻ trên vật liệu giòn hoặc cường độ thấp (gạch men tráng men, đá tự nhiên mỏng) |
61111012![]() | 105 × 20/16 vành phân đoạn 7 mm | Kim cương phân đoạn | 14 500 | Hiệu suất cắt vượt trội đối với đá granite, gạch men, gạch block, bê-tông, đá lát |
Cách chọn nhanh
- Inox/ thép không gỉ ➜ 63610343.
- Thép thường ≤ 3 mm ➜ 63010143 hoặc 63011143.
- Thép dày / cường độ cao ➜ 63010343, 63012443, 63014343, 63018143.
- Vật liệu xây dựng (gạch, bê-tông, đá) ➜ Chọn một trong ba đĩa kim cương 105 mm theo bảng trên.
Tất cả đĩa Kendo liệt kê đều đạt EN 12413 + MPA (đĩa nhựa) hoặc tuân chuẩn tốc độ 80 m/s (đĩa kim cương), đảm bảo NHANH – BỀN – AN TOÀN cho xưởng và công trình.
6. Công thức 3 bước chọn đĩa
- Xác định phôi (độ dày + vật liệu).
- Chọn hạt & grit (dày → grit thô; mỏng/inox → grit mịn).
- Kiểm chuẩn: EN/MPA
7. Vì sao nên chọn Brosco × Kendo?
- Kho sẵn hàng Ø 105→355 mm, giao nhanh toàn quốc.
- Chứng nhận kép EN 12413 + MPA, giá cạnh tranh.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí – chọn đúng hạt, đúng chuẩn, giảm chi phí 20-40 %.
Liên hệ đặt hàng
- Hotline: 0911999248
- Email: sales@brosco.vn
Brosco – đối tác tin cậy giúp bạn cắt nhanh hơn, mài bền hơn và luôn an toàn trên mọi công trình.