Vật liệu và nhiệt luyện – bí quyết tạo nên độ bền của dụng cụ cầm tay BROSCO • KENDO

Tóm tắt nhanh:

  • Thép carbon – vật liệu kinh tế cho búa, kìm, cờ lê, khung cưa phổ thông
  • Cr‑V & Cr‑Mo – thép hợp kim “xương sống” cho kìm, cờ‑lê, kìm cộng lực, lục giác, tua vít
  • HSS / HSS‑Co – thép gió cho mũi khoan, lưỡi cưa tốc độ cao
  • SK5 & 65Mn – thép carbon cao cho lưỡi cắt sắc ngọt
  • S2 – thép siêu cứng cho mũi vít
  • Bimetal & TCT – công nghệ răng lưỡi cắt siêu bền
  • TPR / TPE / Fiberglass – tay cầm êm, giảm rung
  • Mạ niken‑chrome, phosphate, black oxide – “áo giáp” chống gỉ

1. Vì sao phải hiểu vật liệu?

Thành phần hóa học + quy trình nhiệt luyện quyết định ba thông số cốt lõi:

Thông sốTác dụng thực tế
Độ cứng (Hardness – HRC)Duy trì sắc bén, chống mài mòn
Độ dai (Toughness)Chống nứt vỡ khi va đập, xoắn
Khả năng chống gỉKéo dài tuổi thọ trong môi trường ẩm, hóa chất

Chọn đúng vật liệu ⇒ hiệu suất cao ⇒ giảm chi phí thay mới.


2. Thép carbon – Giải pháp kinh tế cho dụng cụ phổ thông

Thông số chínhGiá trị điển hình
Thành phầnThấp carbon 0,10‑0,25 % C (CT2–CT3) • Trung carbon 0,40‑0,60 % C (45#, 55#) • Mn 0,50‑0,90 %
HRC sau nhiệt luyện20‑30 HRC (thấp C, cán nguội) • 45‑55 HRC (trung C, tôi + ram)
Ưu điểmDễ rèn‑dập, gia công, giá thành thấp
Hạn chếChống gỉ & mài mòn kém, cần sơn, mạ kẽm hoặc phốt‑phát hoá
Ứng dụngThân búa, cán búa CT45; kìm phổ thông; khung cưa sắt

Lời khuyên: Dụng cụ thép carbon thích hợp công việc nhẹ, môi trường khô. Khi dùng ngoài trời cần lau dầu hoặc chọn bản mạ.

Bộ kìm hợp chất 3 cái
Kìm phổ thông Kendo làm bằng thép carbonBúa Brosco làm thép carbon

3. Cr‑V – Thép chrome‑vanadium kinh điển

Thông số chínhGiá trị điển hình
C 0,50‑0,90 % • Cr 0,50‑1,10 % • V 0,15‑0,30 %Hạt nhỏ, tăng cứng & dai
HRC sau tôi‑ram56‑60 HRC (lưỡi) – 48‑52 HRC (thân)
Ứng dụngKìm điện, kìm mũi nhọn, cờ‑lê vòng‑miệng, đầu tuýp 1/2″

Ưu điểm: Gia công dễ, độ bền cân đối.
Hạn chế: Chống gỉ khá ⇒ cần mạ/nickel‑chrome.

Kìm cắt cạnh đòn bẩy cao để cắt hạng nặng
Kìm điện Cr-V KendoKìm cắt Cr_V Brosco

4. Cr‑Mo – “Cơ bắp” cho dụng cụ chịu xung lực

Thành phầnHRC khuyến nghịĐiểm mạnhSản phẩm
C 0,40‑0,70 % Cr 0,8‑1,1 % Mo 0,15‑0,30 %52‑58Chịu xé mép, đàn hồi caoKìm cộng lực, kéo cắt tôn, tuýp chịu lực

Cr‑Mo đắt hơn Cr‑V ≈ 10 % nhưng cắt xích Ø6 mm > 5 000 lần không mẻ.

Heavy Duty Manual Bolt CutterHigh Performance Cr-Mo Aviation Tin Snips For Sheet Metal - Left Cut
Kìm cắt cộng lực Cr-Mo KendoKéo cắt tôn Cr_Mo Kendo

5. HSS & HSS‑Co – Thép gió tốc độ cao

Thuộc tínhHSS (M2)HSS‑Co (M35/M42)
W + Mo tổng≈ 7 %9‑10 %
Cobalt4‑8 %
Độ cứng nóng550 °C620 °C
Ứng dụng chínhKhoan thép thường, lưỡi cưa lọngKhoan inox 304, thép 45 HRC

Mẹo: Mũi HSS‑Co Ø10 mm khoan inox ⇒ 400‑450 rpm, dùng dầu cắt.

Cacbua vát và bit gỡ lỗi (có hộp hiển thị)Mũi khoan xoắn HSS-Co, mài hoàn toàn, Oxit đồng
Dụng cụ vát mép ren ngoài bulong HSS KendoMũi khoan inox HSS-Co Kendo

6. SK5 & 65Mn – Lưỡi cắt “ngọt”

Vật liệuCarbon %Tính năngỨng dụng
SK50,80‑0,90 %Sắc bén, dễ màiDao rọc giấy, cưa tay
65Mn0,62‑0,70 % + Mn 0,9 %Đàn hồi, chịu uốnLưỡi cưa tay, kéo tỉa cành

Mẹo: HRC 56‑60 → sắc bén, cần lau dầu khi cất lâu.

Máy cắt tỉa đecưa cong
Kéo cắt cành SK5 KendoCưa gỗ cầm tay SK5 Kendo

7. S2 – Thép siêu cứng cho mũi vít

Thuộc tínhGiá trịLợi ích
Độ cứng59‑62 HRCÍt “trờn” đầu vít
Độ dai1,5× Cr‑VChống gãy khi dùng máy bắn vít
Ứng dụngBit PH/PZ, Torx, lục giácĐộ bền cao
Mũi vít thân tre S2 BroscoMũi vít vặn CB S2 Brosco

8. Bimetal & TCT – Lưỡi cắt siêu bền

Công nghệCấu trúcTính năng nổi bậtỨng dụng
Bimetal M42Răng cobalt 8 % + thân thép lò xoRăng HRC 66, thân đàn hồiLưỡi cưa kiếm, vòng, cắt gỗ có đinh & thép tấm 2 mm
TCTHạt tungsten‑carbide  (HRA 89‑91)Siêu cứng, chịu nhiệtLưỡi cưa tròn, cắt gỗ cứng, nhôm 5 mm, mài lại 5‑6 lần.
Lưỡi cưa lưỡng kimLưỡi cưa vòng TCT cho gỗ
Lưỡi cắt rung BIM KendoLưỡi cưa tròn TCT Kendo

9. Vật liệu tay cầm & thân vỏ

Vật liệuĐộ cứng Shore ADải nhiệtĐặc tínhSản phẩm
TPR60‑70−20 → +60 °CÊm, bám dầuTay kìm, tua‑vít
TPE 55‑65−40 → +80 °CChống trượt caoDụng cụ VDE
Fiberglass≤ 150 °CGiảm rung 50 %Cán búa, rìu
PP / ABS−10 → +90 °CNhẹ, bền va đậpHộp dụng cụ, thân dao

10. Phủ bề mặt – “Áo giáp” bảo vệ

Lớp phủĐộ dày (µm)Thử phun muốiGhi chú
Niken‑Chrome12‑15≥ 48 hBề mặt sáng, chống gỉ tốt
Black Oxide1‑26‑12 hGiảm lóa, giữ dầu
Phosphate + sơn tĩnh điện10‑1224‑36 hLớp nền chắc, đa màu

Lưu ý: Lớp phủ chỉ hỗ trợ – vẫn cần lau khô, bôi dầu khi cất.


11. Độ cứng cao có làm kìm dễ mẻ?

Độ cứng cao không hẳn dễ mẻ – điểm mấu chốt là độ dai.

  • Tôi‑ram vi sai: Lưỡi ≈ 60 HRC, thân ≈ 45‑50 HRC.
  • Cr‑V / Cr‑Mo / S2: V & Mo tinh luyện hạt, tăng dai.
  • Hình học lưỡi: Góc quá nhọn + cứng cao → tập trung lực, dễ mẻ.
  • Sử dụng đúng: Không xoắn, không cắt vượt cấp thiết kế.

12. Kết luận & khuyến nghị

  1. Xác định nhu cầu → chọn vật liệu phù hợp (thép carbon kinh tế, Cr‑Mo cắt nặng, HSS‑Co khoan inox…).
  2. Ưu tiên thương hiệu uy tín (Brosco • Kendo) có thông tin HRC, thép, nhiệt luyện.
  3. Bảo quản đúng cách: Lau khô, bôi dầu nhẹ, tránh xoắn & lạm dụng.

Trải nghiệm thực tế tại Brosco


Bảng tóm tắt vật liệu & nhóm sản phẩm Brosco • Kendo

Vật liệuNhóm sản phẩm chính
Thép carbonThân búa, kìm / cờ lê phổ thông, khung cưa, cần tuýp
Cr‑VKìm điện, kìm mũi nhọn, cờ‑lê , đầu tuýp, lục giác, tua vít…
Cr‑MoKìm cộng lực, kéo cắt tôn, tua vít
HSS / HSS‑CoMũi khoan, lưỡi cưa lọng kim loại
SK5 / 65MnDao rọc giấy, cưa tay, kéo tỉa cành
S2Đầu vít PH/PZ, Torx, lục giác
BimetalLưỡi cưa kiếm, lưỡi cưa vòng
TCTLưỡi cưa tròn
TPR / TPETay cầm kìm, tua‑vít, mỏ lết, …
Sợi thuỷ tinh (Fiberglass)Cán búa, cán rìu

Brosco – Cung cấp dụng cụ chuẩn công nghiệp, bền bỉ cùng năm tháng!